Sắt Công Trình Phế Liệu 9.000 – 12.000 VNĐ/KG
Sắt Đặc Phế Liệu 15.000 – 35.000 VNĐ/KG
Sắt Vụn Phế Liệu 10.00 – 15.000 VNĐ/KG
Sắt gỉ sét Phế Liệu 9.000 – 15.000 VNĐ/KG
Bazo sắt Phế Liệu 9.000 – 15.000 VNĐ/KG
Bã sắt Phế Liệu 9.000 – 15.000 VNĐ/KG
Dây sắt thép Phế Liệu 9.000 – 12.000 VNĐ/KG
Nhôm Dẻo Phế Liệu 50.0000 – 70.000 VNĐ/KG
Mạt Nhôm Phế Liệu 30.0000 – 48.000 VNĐ/KG
Nhôm Máy Phế Liệu 48.0000 – 55.000 VNĐ/KG
Nhôm loại 1 Phế Liệu 55.000 – 85.000 VNĐ/KG
Nhôm loại 2 Phế Liệu 45.000 – 70.000 VNĐ/KG
Nhôm loại 3 Phế Liệu 25.000 – 55.000 VNĐ/KG
Bột nhôm Phế Liệu 4.500 VNĐ/KG
Inox 430 Phế Liệu 15.000 – 25.000 VNĐ/KG
Inox 410 Phế Liệu 15.000 – 25.000 VNĐ/KG
Inox 420 Phế Liệu 15.000 – 25.000 VNĐ/KG
Inox 201 Phế Liệu 15.000 – 35.000 VNĐ/KG
Inox 304 Phế Liệu 35.000 – 65.000 VNĐ/KG
Inox 316 Phế Liệu 35.000 – 65.000 VNĐ/KG
Ba dớ Inox Phế Liệu 10.000 – 18.000 VNĐ/KG
Đồng Cáp Phế Liệu 155.000 – 400.000 VNĐ/KG
Đồng Vàng Phế Liệu 115.000 – 250.000 VNĐ/KG
Đồng Đỏ Phế Liệu 135.000 – 300.000 VNĐ/KG
Mạt đồng vàng Phế Liệu 95.000 – 200.000 VNĐ/KG
Đồng cháy Phế Liệu 125.000 – 235.000 VNĐ/KG
Chì cục Phế Liệu 400,000 – 540.000 VNĐ/KG
Chì Dẻo Phế Liệu 250,000 – 520,000 VNĐ/KG
Giấy Báo Phế Liệu 5.0000 – 13.000 VNĐ/KG
Giấy Photo Phế Liệu 6.0000 – 13.000 VNĐ/KG
Giấy Carton Phế Liệu 6.0000 – 14.000 VNĐ/KG
Giá Kẽm Phế Liệu 50.000 – 96.000 VNĐ/KG
Niken Phế Liệu 170.000 – 330.000 VNĐ/KG
Nhựa ABS Phế Liệu 25.000 – 60.000 VNĐ/KG
Nhựa HI Phế Liệu 20.0000 – 50.000 VNĐ/KG
Nhựa PP Phế Liệu 15.0000 – 40.000 VNĐ/KG
Nhựa PVC Phế Liệu 10.000 – 40.000 VNĐ/KG
Ống nhựa Phế Liệu 12.000 – 15.000 VNĐ/KG
Gang Phế Liệu 12.000 – 16.000 VNĐ/KG
Thiếc Phế Liệu 250.000 -700.000 VNĐ/KG
Nilon sữa Phế Liệu 12.000 – 20.000 VNĐ/KG
Nilon dẻo Phế Liệu 15.000 – 30.000 VNĐ/KG
Nilon xốp Phế Liệu 5.000 – 15.000 VNĐ/KG
Vải vụn, vải phế liệu 3.000 – 18.000 VNĐ/KG
Vải khúc cotton phế liệu 14.000 – 46.000 VNĐ/KG
Vải khúc thời trang phế liệu 21.000 – 140.000 VNĐ/KG
Vải thun cotton phế liệu 20.000 – 150.000 VNĐ/KG